Danh từ chung
📝 từ sự đảo ngược của たね
tài liệu; thông tin
🔗 たね
Danh từ chung
trò đùa; câu chuyện
JP: コメディアンは無惨な死や大事故といった悲劇的状況を冗談のネタにしている。
VI: Diễn viên hài thường lấy những tình huống bi kịch như cái chết thảm khốc hay tai nạn lớn làm chủ đề cho những câu chuyện đùa.
Danh từ chung
bằng chứng
Danh từ chung
mánh khóe
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
nguyên liệu (sushi)
JP: お寿司で一番好きなネタは何ですか?
VI: Món sushi bạn thích nhất là gì?
🔗 種
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng trên Internet
meme (Internet)