スタッフ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

nhân viên

JP: この計画けいかく50人ごじゅうにん訓練くんれんされたスタッフを必要ひつようとする。

VI: Kế hoạch này đòi hỏi 50 nhân viên được đào tạo.

Từ liên quan đến スタッフ