原材料 [Nguyên Tài Liệu]

げんざいりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

nguyên liệu thô

JP: その原材料げんざいりょうのうちのいくつかは有害ゆうがいです。とくに、妊娠にんしんちゅうほうにとっては。

VI: Một số nguyên liệu trong số đó là có hại, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん原材料げんざいりょうのほとんどを輸入ゆにゅうしなければならない。
Nhật Bản phải nhập khẩu hầu hết nguyên liệu của mình.
日本にほん海外かいがいから様々さまざま原材料げんざいりょう輸入ゆにゅうしている。
Nhật Bản nhập khẩu nhiều loại nguyên liệu khác nhau từ nước ngoài.
我々われわれ原材料げんざいりょう輸入ゆにゅうして、製品せいひん輸出ゆしゅつしている。
Chúng ta nhập khẩu nguyên liệu và xuất khẩu sản phẩm.
健康けんこうほうひとつに、発音はつおんできない原材料げんざいりょうふく食品しょくひんいち切口きりくちにしない、というものがあるらしい。
Có một phương pháp sức khỏe là không bao giờ ăn thực phẩm chứa thành phần không thể phát âm được.
いつもみせはカルビーのポテチが98えん。うすしおおれのおりだ。このうす塩味しおあじじつ時期じきによって原材料げんざいりょうわる。今日きょうのは化学かがく調味ちょうみりょうなしの自然しぜんしおおれてきたりだ。
Cửa hàng tôi thường đến bán khoai tây chiên Calbee với giá 98 yên. Tôi thích vị muối nhạt. Thực ra, tùy theo mùa mà nguyên liệu thay đổi. Hôm nay là muối tự nhiên không có chất phụ gia hóa học. Đối với tôi, đây là một lựa chọn tuyệt vời.

Hán tự

Từ liên quan đến 原材料

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 原材料(げんざいりょう)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Nguyên vật liệu (bao gồm nguyên liệu và vật liệu dùng để sản xuất/chế biến)
  • Lĩnh vực: Sản xuất, chuỗi cung ứng, thực phẩm
  • Cụm: 原材料費, 原材料名, 原材料を調達する, 原材料価格の高騰

2. Ý nghĩa chính

原材料 chỉ chung tất cả vật chất đầu vào để tạo ra sản phẩm: từ nguyên liệu (原料) đến vật liệu (材料). Trên nhãn thực phẩm, mục 原材料名 liệt kê các thành phần.

3. Phân biệt

  • 原材料 vs 原料: 原料 nhấn mạnh chất liệu thô ban đầu (ví dụ: sữa tươi, quặng). 原材料 bao quát hơn, thường dùng trong kế toán và nhãn hàng.
  • 原材料 vs 材料: 材料 là vật liệu nói chung (kể cả phụ kiện), dùng cả trong nấu ăn. 原材料 mang sắc thái quản trị/chuỗi cung ứng.
  • 原材料 vs 資材: 資材 thiên về “tư liệu, vật tư” (máy móc, vật tư xây dựng), không nhất thiết là thành phần cấu thành sản phẩm cuối.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kế toán/chi phí: 原材料費を削減する
  • Cung ứng: 原材料を調達・確保する, 安定供給
  • Nhãn hàng: 原材料名, 原材料表示
  • Biến động giá: 原材料価格の高騰/下落

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
原料Thành phầnNguyên liệu thôHạt, sữa, quặng...
材料Thành phầnVật liệuDùng rộng, cả nấu ăn
資材Liên quanVật tưMáy móc/vật tư xây dựng
部材Liên quanLinh kiện/bộ phậnSản xuất, xây dựng
製品/完成品Đối nghĩaSản phẩm hoàn chỉnhĐầu ra cuối cùng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (nguyên, gốc; ゲン) + (vật liệu; ザイ) + (liệu, nguyên liệu/chi phí; リョウ)
  • Đọc: げん(原)+ざい(材)+りょう(料) → げんざいりょう
  • Hàm ý: Vật liệu/nguồn lực gốc dùng để làm ra sản phẩm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo tài chính, biến động 原材料費 thường ảnh hưởng trực tiếp đến 売上総利益. Khi đọc nhãn thực phẩm Nhật, mục 原材料名 sắp theo thứ tự khối lượng giảm dần, giúp bạn nhận diện thành phần chính.

8. Câu ví dụ

  • 原材料の高騰で商品の価格を見直した。
    nguyên vật liệu tăng giá nên chúng tôi xem lại giá bán.
  • 安定的に原材料を調達する体制を整える。
    Thiết lập hệ thống để mua nguyên vật liệu ổn định.
  • この商品の原材料は国産です。
    Nguyên vật liệu của sản phẩm này là nội địa.
  • 表示ラベルに原材料名を記載してください。
    Hãy ghi tên nguyên liệu trên nhãn.
  • 原材料費の削減が利益改善の鍵だ。
    Cắt giảm chi phí nguyên vật liệu là chìa khóa cải thiện lợi nhuận.
  • 主要な原材料の供給が途絶えた。
    Nguồn cung nguyên vật liệu chính bị gián đoạn.
  • 環境に配慮した原材料を選定する。
    Chọn nguyên vật liệu thân thiện môi trường.
  • 新製品のために新しい原材料を試験中だ。
    Đang thử nghiệm nguyên vật liệu mới cho sản phẩm mới.
  • 為替の変動が原材料価格に影響している。
    Biến động tỷ giá ảnh hưởng tới giá nguyên vật liệu.
  • この工場は原材料の受け入れ検査が厳しい。
    Nhà máy này kiểm tra đầu vào nguyên vật liệu rất nghiêm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 原材料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?