資材
[Tư Tài]
しざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
nguyên liệu
JP: 建築資材は今高い。
VI: Giá vật liệu xây dựng đang cao.