原物 [Nguyên Vật]
げんぶつ

Danh từ chung

vật gốc

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 原物