正本 [Chính Bản]
しょうほん

Danh từ chung

sổ đăng ký; văn bản kịch

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ

Từ liên quan đến 正本