原本 [Nguyên Bản]
げんぽん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

bản gốc; bản sao gốc; kịch bản

JP: そのうつしは原本げんぽんっている。

VI: Bản sao đó trùng khớp với bản gốc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは原本げんぽんです。
Đây là bản chính.
それは原本げんぽんではありません。
Đó không phải là bản gốc.
これが原本げんぽん正確せいかくうつしだ。
Đây là bản sao chính xác của bản gốc.
あのうつしは原本げんぽんちがう。
Bản sao này khác với bản gốc.
これは、原本げんぽんではなくコピーです。
Đây không phải bản gốc mà là bản sao.
これって、原本げんぽん?それともコピー?
Cái này là bản gốc hay bản sao?
来週らいしゅう根本ねもとさんか関口せきぐちさんに、原本げんぽんかえってもらうようにたのみます。
Tuần tới, tôi sẽ nhờ ông Nemoto hoặc ông Sekiguchi mang bản gốc về.

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ

Từ liên quan đến 原本