原版 [Nguyên Bản]
げんぱん
げんばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

bản in gốc

Danh từ chung

ấn bản gốc

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn

Từ liên quan đến 原版