Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
プロトタイプ
🔊
Danh từ chung
nguyên mẫu
Từ liên quan đến プロトタイプ
オリジナル
nguyên bản
典型
てんけい
kiểu mẫu; hình mẫu
原型
げんけい
nguyên mẫu; mô hình
原書
げんしょ
tài liệu gốc
原本
げんぽん
bản gốc; bản sao gốc; kịch bản
原版
げんぱん
bản in gốc
原物
げんぶつ
vật gốc
基本形
きほんけい
hình thức cơ bản; mẫu cơ bản; kiểu cơ bản; mô hình cơ bản; loại cơ bản; nguyên mẫu
正本
しょうほん
sổ đăng ký; văn bản kịch
Xem thêm