基本形 [Cơ Bản Hình]

基本型 [Cơ Bản Hình]

きほんけい
きほんがた

Danh từ chung

hình thức cơ bản; mẫu cơ bản; kiểu cơ bản; mô hình cơ bản; loại cơ bản; nguyên mẫu

Hán tự

Từ liên quan đến 基本形