文
[Văn]
書 [Thư]
書 [Thư]
ふみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
thư
Danh từ chung
⚠️Từ trang trọng / văn học
sách
Danh từ chung
⚠️Từ văn chương
văn học