Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
センテンス
🔊
Danh từ chung
câu
Từ liên quan đến センテンス
一文
いちぶん
một câu; một câu văn
完結文
かんけつぶん
câu
文
ふみ
thư
文章
ぶんしょう
văn bản