手書き [Thủ Thư]

てがき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

chữ viết tay

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

viết tay; vẽ tay

Hán tự

Từ liên quan đến 手書き