墨付き
[Mặc Phó]
墨つき [Mặc]
墨つき [Mặc]
すみつき
Danh từ chung
chứng chỉ; tài liệu chứng nhận; ủy quyền
🔗 お墨付き
Danh từ chung
sự chấp thuận; dấu phê duyệt
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
📝 nghĩa gốc
giấy có chữ ký của shogun hoặc lãnh chúa
🔗 お墨付き