筆跡 [Bút Tích]
筆蹟 [Bút Tích]
筆迹 [Bút Tích]
ひっせき
ふであと – 筆跡
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chữ viết tay

JP: わたしはその筆跡ひっせき判読はんどくできなかった。

VI: Tôi không thể đọc được chữ viết tay đó.

Danh từ chung

mẫu thư pháp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みにくい筆跡ひっせきだった。
Chữ viết khó đọc.
あなたの筆跡ひっせきわたしている。
Chữ viết của bạn giống tôi.
かれ筆跡ひっせき大変たいへんまずい。なにがなんだかわからない。
Chữ viết của anh ta rất tệ, không thể đọc được gì cả.
わたし筆跡ひっせきてるけど、わたしいてないよ。
Chữ viết giống của tôi, nhưng tôi không phải người viết.
その手紙てがみ女王じょおう自身じしん筆跡ひっせきかかかれていた。
Bức thư được viết bằng chữ viết tay của nữ hoàng.
かれがこれをいたはずがない。かれ筆跡ひっせきではないから。
Không thể nào anh ấy đã viết điều này. Đó không phải chữ viết của anh ấy.

Hán tự

Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
Tích dấu vết; dấu chân

Từ liên quan đến 筆跡