肉筆
[Nhục Bút]
にくひつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chữ viết tay của chính mình; chữ ký
JP: これは良の肉筆の手紙だ。
VI: Đây là bức thư tay của Ryō.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
viết bằng bút lông