自署 [Tự Thự]
じしょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chữ ký; chữ ký tay

Hán tự

Tự bản thân
Thự chữ ký; văn phòng

Từ liên quan đến 自署