署名 [Thự Danh]
しょめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chữ ký

JP: この手紙てがみには署名しょめいがない。

VI: Bức thư này không có chữ ký.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ小切手こぎって署名しょめいした。
Anh ấy đã ký vào séc.
わたし書類しょるい署名しょめいした。
Tôi đã ký vào tài liệu.
した署名しょめいしてください。
Hãy ký tên ở phía dưới.
わすれずに署名しょめいをしてくださいね。
Hãy nhớ ký tên nhé.
そこに署名しょめいしてください。
Hãy ký tên vào đó.
わすれずに署名しょめいしてください。
Xin hãy nhớ ký tên.
首相しゅしょう憲章けんしょう署名しょめいした。
Thủ tướng đã ký vào hiến chương.
署名しょめいをおねがいします。
Xin ký tên của bạn.
かれ署名しょめいあつめで近所きんじょあるまわった。
Anh ấy đã đi khắp hàng xóm để thu thập chữ ký.
書類しょるいわりに署名しょめいしなさい。
Hãy ký tên vào cuối giấy tờ.

Hán tự

Thự chữ ký; văn phòng
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 署名