文書 [Văn Thư]
ぶんしょ
もんじょ
ぶんじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

tài liệu

JP: この文書ぶんしょはあなたのおにだけめていただきたい。

VI: Tài liệu này xin chỉ giữ lại cho mắt bạn.

Danh từ chung

📝 thuật ngữ cổ tự học

tài liệu gửi cho ai đó

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

途中とちゅう文書ぶんしょ強奪ごうだつされた。
Tôi bị cướp mất tài liệu giữa chừng.
その文書ぶんしょてきわたった。
Tài liệu đó đã rơi vào tay kẻ thù.
日本にほんでは結婚けっこん文書ぶんしょとどなければならない。
Ở Nhật Bản, hôn nhân phải được đăng ký bằng văn bản.
それを文書ぶんしょたいとおもいます。
Tôi muốn xem điều đó bằng văn bản.
大量たいりょう文書ぶんしょ入力にゅうりょくしなきゃならない。
Tôi phải nhập một lượng lớn tài liệu.
この文書ぶんしょをフランスやくしてください。
Xin hãy dịch tài liệu này sang tiếng Pháp.
この文書ぶんしょ1部いちぶしかない。
Văn kiện này chỉ có một bản.
この文書ぶんしょ、フランスやくしてしいな。
Tôi muốn bạn dịch tài liệu này sang tiếng Pháp.
トムはその文書ぶんしょをフランスやくした。
Tom đã dịch tài liệu đó sang tiếng Pháp.
その文書ぶんしょ、フランスやくしたんだ。
Tôi đã dịch tài liệu đó sang tiếng Pháp.

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Thư viết

Từ liên quan đến 文書