書類 [Thư Loại]
しょるい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

tài liệu

JP: この手紙てがみ書類しょるいにしてもらいたい。

VI: Tôi muốn bạn chuyển bức thư này thành tài liệu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

書類しょるいかぜんだ。
Giấy tờ bị gió thổi bay.
書類しょるいみやすかった。
Tài liệu dễ đọc.
その書類しょるい重要じゅうようでなかった。
Tài liệu đó không quan trọng.
わたし書類しょるいをいじくりまわすな。
Đừng lục lọi giấy tờ của tôi.
その書類しょるいはどこにも見出みだせなかった。
Tài liệu đó không thể tìm thấy ở đâu cả.
かれ書類しょるい大声おおごえんだ。
Anh ấy đã đọc tài liệu to tiếng.
その書類しょるいはどこにも見当みあたらなかった。
Tài liệu đó không tìm thấy đâu cả.
かれ書類しょるいをちらりとた。
Anh ấy đã liếc nhìn tài liệu.
かれ書類しょるい分類ぶんるいえた。
Anh ấy đã hoàn thành việc phân loại tài liệu.
書類しょるいまわしてくださいませんか。
Bạn có thể phát giấy tờ này cho tôi được không?

Hán tự

Thư viết
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi

Từ liên quan đến 書類