資料 [Tư Liệu]

しりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

tài liệu; dữ liệu

JP: あたらしい資料しりょうをおおくりください。

VI: Xin vui lòng gửi tài liệu mới cho chúng tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この資料しりょう必要ひつようなんです。
Tôi cần tài liệu này.
政府せいふ観光かんこうきょくから資料しりょうをもらおう。
Hãy lấy tài liệu từ cục du lịch chính phủ.
その資料しりょうはこの部署ぶしょにはありません。
Tài liệu đó không có ở bộ phận này.
ほんけるだけの資料しりょうはまだあつまっていない。
Chưa thu thập đủ tài liệu để viết sách.
プレゼンの資料しりょうづく頑張がんばりました。だれめて。
Tôi đã cố gắng hết sức để chuẩn bị tài liệu cho bài thuyết trình. Ai đó khen tôi đi.
どのような資料しりょうでもおくっていただけるとうれしいです。
Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể gửi cho tôi bất kỳ tài liệu nào.
彼女かのじょほんくための資料しりょうあつめています。
Cô ấy đang thu thập tài liệu để viết sách.
資料しりょうにはとおした?」「あっ、すいません。いまんでます」
"Bạn đã đọc tài liệu chưa?" "À, xin lỗi. Tôi đang đọc đây."
資料しりょう不足ふそくのため調査ちょうさ中止ちゅうしされた。
Do thiếu thông tin, cuộc điều tra đã bị hủy bỏ.
これらのコースについての詳細しょうさい資料しりょうをおおくりください。
Xin vui lòng gửi cho tôi thông tin chi tiết về những khóa học này.

Hán tự

Từ liên quan đến 資料

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 資料
  • Cách đọc: しりょう
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: tài liệu, tư liệu, dữ liệu tham khảo

2. Ý nghĩa chính

資料tập hợp thông tin/dữ liệu dùng để tham khảo, phân tích, thuyết minh: báo cáo, số liệu, slide, hồ sơ tham khảo.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • データ: dữ liệu thô/định lượng, con số, bảng.
  • 書類: giấy tờ chính thức/hành chính.
  • 文献: tài liệu học thuật, sách/bài báo khoa học.
  • 資料 trung tính, dùng trong họp, học, nghiên cứu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 資料を集める/作成する/提出する/配布する/参照する, 参考資料/関連資料/補足資料.
  • Ngữ cảnh: họp công ty, bài thuyết trình, nghiên cứu, giáo dục.
  • Lưu ý: Tính tin cậy → ghi 出典/参考文献.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
データliên quandữ liệuđịnh lượng/thô
書類khác biệtgiấy tờhành chính/pháp lý
文献liên quanvăn hiến/tài liệu học thuậtnghiên cứu
資料集liên quantập tài liệutổng hợp
情報khái niệmthông tinrộng hơn 資料

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(tư, nguồn) + (liệu, vật liệu) → “nguyên liệu thông tin” dùng để tham khảo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong doanh nghiệp, “一次資料” (nguồn sơ cấp) và “二次資料” (nguồn thứ cấp) cần phân biệt để tránh sai lệch khi phân tích.

8. Câu ví dụ

  • 会議の資料を前日までに送付してください。
    Vui lòng gửi tài liệu họp trước ngày hôm trước.
  • 研究のために関連資料を集めている。
    Tôi đang thu thập tư liệu liên quan cho nghiên cứu.
  • 配布資料は机の上に置いてあります。
    Tài liệu phát tay để sẵn trên bàn.
  • この数字の出典は資料の最後に記載した。
    Nguồn của các con số này đã ghi ở cuối tài liệu.
  • 不足している資料があれば教えてください。
    Nếu thiếu tư liệu nào xin cho biết.
  • 顧客向けに説明資料を作成した。
    Đã soạn tài liệu giải thích cho khách hàng.
  • 社外秘の資料は持ち出せない。
    Không được mang ra ngoài tài liệu mật của công ty.
  • 参考資料として添付します。
    Đính kèm như tài liệu tham khảo.
  • 古い資料をデジタル化した。
    Đã số hóa tư liệu cũ.
  • 統計資料に基づいて提案する。
    Đề xuất dựa trên tài liệu thống kê.
💡 Giải thích chi tiết về từ 資料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?