1. Thông tin cơ bản
- Từ: 著
- Cách đọc: ちょ
- Loại từ: Hậu tố (sau tên tác giả trong ấn phẩm); hình vị Hán Nhật
- Lĩnh vực: Xuất bản, thư mục học, trích dẫn
- Ghi chú: Viết sau tên người để chỉ “tác giả”, như 山田太郎著『〇〇』
2. Ý nghĩa chính
- “Tác giả (viết bởi)” khi dùng làm hậu tố đứng sau tên người trong trích dẫn/bìa sách: 山田太郎著 = do Yamada Tarō viết.
- Trong ngữ cảnh khác, chữ 著 còn có nghĩa “nổi bật, rõ rệt” (いちじるしい) hoặc “trước tác” (あらわす), nhưng mục từ này tập trung vào cách đọc ちょ với nghĩa “tác giả”.
3. Phân biệt
- 著(ちょ) vs 著者: 著 là kí hiệu/hậu tố; 著者 là danh từ “tác giả”.
- 著(ちょ) vs 編(へん): 編 là “biên soạn”; 著 là “tác giả viết nội dung”.
- 著(ちょ) vs 訳(やく): 訳 là “dịch”; thường thấy “A著・B訳”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu trích dẫn: 氏名+著+『書名』/氏名+著/氏名+著・氏名+訳.
- Xuất hiện ở: bìa sách, trang tiêu đề, chú thích, mục tài liệu tham khảo.
- Văn phong: chuẩn thư mục, trang trọng; không dùng trong hội thoại thông thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 著者 |
Đồng nghĩa gần |
Tác giả |
Danh từ đầy đủ |
| 著作 |
Liên quan |
Tác phẩm/Trước tác |
Danh từ chỉ sản phẩm viết |
| 編 |
Đối chiếu |
Biên soạn |
Khác vai trò với 著 |
| 監修 |
Liên quan |
Giám định/Chủ biên |
Vai trò giám sát học thuật |
| 訳 |
Đối chiếu |
Dịch |
Đặt sau tên người dịch |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 著: Âm On ちょ; Âm Kun あらわす (trước tác), いちじるしい (rõ rệt).
- Trong mục từ này, trọng tâm là hậu tố 著(ちょ) trong văn cảnh thư mục.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi trích dẫn tài liệu Nhật, bạn sẽ thường thấy cặp “A著・B訳”. Ghi nhớ thứ tự này giúp bạn nhận diện ngay ai là người viết gốc và ai là người dịch. Ngoài ra, đôi khi có “A著・B編・C監修” thể hiện vai trò rõ ràng của từng người.
8. Câu ví dụ
- 夏目漱石著『こころ』を読み直した。
Tôi đọc lại tác phẩm “Kokoro” do Natsume Sōseki viết.
- 表紙には「山田太郎著」と記されている。
Trên bìa ghi “Do Yamada Tarō viết”.
- 佐藤花子著・高橋明訳の新版が出た。
Bản mới do Satō Hanako viết, Takahashi Akira dịch đã phát hành.
- この章は田中一郎著の論文を参考にした。
Chương này tham khảo bài luận của Tanaka Ichirō.
- 同著からの引用はページ番号を明記してください。
Khi trích dẫn từ cùng tác phẩm đó, hãy ghi rõ số trang.
- 表題の下に「鈴木健著」とある。
Dưới tiêu đề có dòng “Suzuki Ken (tác giả)”.
- 本棚に吉田香織著の入門書が並んでいる。
Trên kệ có xếp sách nhập môn do Yoshida Kaori viết.
- 参考文献は「木村拓也著『日本語学概説』」を参照。
Xem tài liệu tham khảo “Khái luận Ngôn ngữ học Nhật Bản” do Kimura Takuya viết.
- カタログに小川海斗著のエッセイが掲載された。
Trong catalog đăng bài tùy bút của Ogawa Kaito.
- 奥付には編集者名のほかに、作者名の後ろに著が付されている。
Ở trang thông tin xuất bản, sau tên tác giả có gắn chữ “tác giả”.