読み物 [Độc Vật]
読物 [Độc Vật]
よみもの
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

tài liệu đọc

JP: このほん面白おもしろものです。

VI: Cuốn sách này là một tác phẩm đọc thú vị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

女性じょせいものをしている。
Người phụ nữ đang đọc sách.
これはすごくおもしろいものです。
Cái này đọc rất hay.
これはけっしてやさしいものではない。
Đây không phải là tài liệu đọc dễ dàng.
なにかおもしろいものしてください。
Làm ơn cho tôi mượn sách hay tạp chí gì đó thú vị.
すべてのものひとしく価値かちがあるわけではない。
Không phải tất cả đọc liệu đều đáng đọc như nhau.
トムさんはひくひとたかひとよりなが睡眠すいみんをとらなければならないとどこかのものみました。
Tom có đọc ở đâu đó là người thấp cần phải ngủ nhiều hơn người cao.

Hán tự

Độc đọc
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 読み物