閲読 [Duyệt Độc]
えつどく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đọc; xem xét

Hán tự

Duyệt xem xét; kiểm tra; sửa đổi
Độc đọc

Từ liên quan đến 閲読