読書 [Độc Thư]
どくしょ
とくしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đọc sách

JP: 読書どくしょひまがない。

VI: Tôi không có thời gian rảnh để đọc sách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

読書どくしょ大好だいすきです。
Tôi rất thích đọc sách.
読書どくしょきです。
Tôi thích đọc sách.
読書どくしょつづけた。
Tiếp tục đọc sách.
読書どくしょつづけて。
Tiếp tục đọc sách.
趣味しゅみ読書どくしょです。
Sở thích của tôi là đọc sách.
読書どくしょきですか?
Bạn có thích đọc sách không?
読書どくしょには不十分ふじゅうぶんかりである。
Ánh sáng để đọc sách không đủ.
彼女かのじょ読書どくしょきだ。
Cô ấy thích đọc sách.
わたし読書どくしょきです。
Tôi thích đọc sách.
読書どくしょがとてもきです。
Tôi rất thích đọc sách.

Hán tự

Độc đọc
Thư viết

Từ liên quan đến 読書