多読 [Đa Độc]
たどく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đọc rộng; đọc nhiều

JP: 多読たどく精読せいどく同様どうよう重要じゅうようである。

VI: Đọc nhiều không kém phần quan trọng so với đọc kỹ.

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Độc đọc

Từ liên quan đến 多読