Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
リーディング
🔊
Danh từ chung
đọc
Từ liên quan đến リーディング
拝読
はいどく
đọc
読み
よみ
đọc
読みもの
よみもの
tài liệu đọc
読み物
よみもの
tài liệu đọc
読書
どくしょ
đọc sách
読物
よみもの
tài liệu đọc
閲覧
えつらん
kiểm tra; đọc; xem xét
閲読
えつどく
đọc; xem xét