読み [Độc]
よみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

đọc

JP: このあつほん1週間いっしゅうかんではえられない。

VI: Cuốn sách dày này không thể đọc xong trong một tuần.

Danh từ chung

📝 cũng viết 訓み

cách đọc

🔗 訓・くん

Danh từ chung

đánh giá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みたくないんなら、むな。
Nếu không muốn đọc thì thôi.
め!
Đọc đi!
んだよ。
Tôi đã đọc rồi.
行間ぎょうかんみなよ。
Hãy đọc giữa dòng xem nào.
新聞しんぶんまないの?
Bạn không đọc báo à?
これをめ!
Đọc cái này đi!
これんだ?
Bạn đã đọc cái này chưa?
もういちどんで。
Đọc lại một lần nữa.
空気くうきみなよ。
Hãy đọc không khí xem nào.
空気くうきんでよ。
Hãy đọc không khí đi.

Hán tự

Độc đọc

Từ liên quan đến 読み