見識 [Kiến Thức]
けんしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

quan điểm; ý kiến

JP: 我々われわれ時代じだいいちさきんじた見識けんしきたねばならない。

VI: Chúng ta phải có tầm nhìn tiên phong vượt trước thời đại.

Danh từ chung

tự trọng; lòng tự tôn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ多様たよう興味きょうみ何事なにごとにもひろ見識けんしきかれにもたらします。
Sự quan tâm đa dạng của anh ta mang lại cho anh ta một tầm nhìn rộng lớn trong mọi việc.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Thức phân biệt; biết

Từ liên quan đến 見識