Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
気韻
[Khí Vận]
きいん
🔊
Danh từ chung
phẩm giá; sự tinh tế
Hán tự
気
Khí
tinh thần; không khí
韻
Vận
vần; thanh
Từ liên quan đến 気韻
プライド
chuyến bay
估券
こけん
danh dự; uy tín; thể diện
品
しな
hàng hóa
品位
ひんい
phẩm giá; duyên dáng; cao quý
品格
ひんかく
phẩm cách; chất lượng; duyên dáng; phong cách; cấp độ
威信
いしん
uy tín; uy nghiêm
尊厳
そんげん
phẩm giá; uy nghi; sự thiêng liêng
気位
きぐらい
tự hào; kiêu ngạo
気品
きひん
thanh lịch; tao nhã
沽券
こけん
danh dự; uy tín; thể diện
矜恃
きょうじ
tự hào; phẩm giá; tự trọng
矜持
きょうじ
tự hào; phẩm giá; tự trọng
自尊
じそん
tự trọng; tự tôn; tự cao; tự hào
自尊心
じそんしん
lòng tự trọng; tự tôn; tự cao; tự hào
自負心
じふしん
niềm tự hào; tự tin; tự trọng; tự phụ
見識
けんしき
quan điểm; ý kiến
貫目
かんめ
đơn vị trọng lượng, khoảng 3,75 kg
貫禄
かんろく
uy nghi; phẩm giá
貫録
かんろく
uy nghi; phẩm giá
Xem thêm