威信 [Uy Tín]
いしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

uy tín; uy nghiêm

JP: こういうおこないはきみ威信いしんにかかわる。

VI: Hành động như thế này liên quan đến uy tín của bạn.

Hán tự

Uy đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa
Tín niềm tin; sự thật

Từ liên quan đến 威信