気位 [Khí Vị]
きぐらい

Danh từ chung

tự hào; kiêu ngạo

JP: かれ貧乏びんぼうであるが、気位きぐらいたかくて援助えんじょもとめない。

VI: Mặc dù nghèo nhưng anh ấy tự trọng và không xin sự giúp đỡ.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài

Từ liên quan đến 気位