自慢 [Tự Mạn]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tự hào
JP: われわれは体力を自慢した。
VI: Chúng ta đã khoe sức khỏe của mình.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tự hào
JP: われわれは体力を自慢した。
VI: Chúng ta đã khoe sức khỏe của mình.
- Niềm tự hào: Cảm giác hãnh diện về bản thân, người thân, sản phẩm, quê hương... Ví dụ: 彼は息子が自慢だ。
- Khoe khoang / khoe mẽ: Phô trương thành tích/tài sản trước người khác; sắc thái thường không tích cực. Ví dụ: 成績を自慢する。
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 誇り | Gần nghĩa | Niềm tự hào | Tích cực, trang trọng hơn 自慢. |
| 得意 | Liên quan | Sở trường/giỏi về | Nói về năng lực; 自慢 là cảm xúc/hành vi tự hào. |
| 見せびらかす | Từ gần nghĩa (tiêu cực) | Phô trương, khoe mẽ | Mạnh và thô hơn 自慢. |
| 鼻にかける | Ngữ cố | Lên mặt, vênh vang | Thành ngữ chê hành vi khoe khoang. |
| 謙遜 | Đối nghĩa | Khiêm tốn | Thái độ trái ngược với khoe khoang. |
| 控えめ | Đối nghĩa (thái độ) | Khiêm nhường, chừng mực | Tránh gây cảm giác “tự cao”. |
Trong văn hóa Nhật, khiêm tốn được coi trọng, nên 自慢 rất dễ bị cảm nhận là “khoe”. Nếu muốn nói tích cực về bản thân hay công ty, hãy chuyển sang “強み・誇り・特徴” và mô tả khách quan: 例)「当社の強みは安定した品質です」。 Còn khi nói về “niềm tự hào” một cách chân thành, dùng 誇り sẽ an toàn hơn trong ngữ cảnh trang trọng.
Bạn thích bản giải thích này?