自慢話 [Tự Mạn Thoại]
自慢ばなし [Tự Mạn]
じまんばなし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

khoe khoang; nói khoác

JP: あなたの自慢じまんばなしはもうたくさんだ。

VI: Tôi đã nghe đủ chuyện tự hào của bạn rồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ自慢じまんばなしにはうんざりだ。
Tôi đã chán ngấy những câu chuyện tự hào của cô ấy.
きみ自慢じまんばなしはもうきききた。
Tôi đã nghe chán ngấy chuyện tự hào của bạn rồi.
かれ自慢じまんばなしはまったくきききた。
Tôi đã nghe chán ngấy những câu chuyện khoác lác của anh ấy.
わたしはいつもかれ自慢じまんばなしにはうんざりする。
Tôi luôn cảm thấy chán nghe những câu chuyện khoác lác của anh ấy.
彼女かのじょ自慢じまんばなしはもううんざりだわ。話題わだいはないのかしら。
Tôi đã chán ngấy những câu chuyện tự hào của cô ấy rồi. Không có chủ đề khác để nói à?
まあその、自慢じまんできることでもないんだけど。というか、臆面おくめんもなく吹聴ふいちょうできるはなしでもない。
Ờ thì… cũng không phải chuyện gì đáng tự hào cho lắm. Nói đúng hơn, đây chẳng phải chuyện có thể khoe khoang vô tư đâu.

Hán tự

Tự bản thân
Mạn chế giễu; lười biếng
Thoại câu chuyện; nói chuyện

Từ liên quan đến 自慢話