壮語 [壮 Ngữ]
そうご

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khoe khoang; phóng đại

Hán tự

cường tráng; nam tính; thịnh vượng
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 壮語