大威張り [Đại Uy Trương]

大いばり [Đại]

おおいばり

Danh từ chungTính từ đuôi na

khoe khoang; tự hào

JP: えっへんとだいいばりでアリスはむねった。

VI: Alice tự hào ngẩng cao đầu.

Hán tự

Từ liên quan đến 大威張り