Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衒気
[Huyễn Khí]
げんき
🔊
Danh từ chung
phô trương
Hán tự
衒
Huyễn
khoe khoang; trưng bày
気
Khí
tinh thần; không khí
Từ liên quan đến 衒気
虚飾
きょしょく
phô trương; khoe khoang; giả tạo
尊大
そんだい
kiêu ngạo; tự phụ; phô trương; tự quan trọng
己惚れ
うぬぼれ
tự phụ; kiêu ngạo; tự mãn; tự cao; tự đại
自尊心
じそんしん
lòng tự trọng; tự tôn; tự cao; tự hào
自惚れ
うぬぼれ
tự phụ; kiêu ngạo; tự mãn; tự cao; tự đại
自慢
じまん
tự hào
虚栄
きょえい
hư danh; phù phiếm
虚栄心
きょえいしん
hư vinh
見え
みえ
trình diễn; trưng bày; giả vờ; vẻ bề ngoài; phô trương; hư danh
見映え
みばえ
ngoại hình đẹp; trông đẹp; hấp dẫn
見栄
みえ
trình diễn; trưng bày; giả vờ; vẻ bề ngoài; phô trương; hư danh
見栄え
みばえ
ngoại hình đẹp; trông đẹp; hấp dẫn
誇示
こじ
khoe khoang; phô trương
Xem thêm