1. Thông tin cơ bản
- Từ: 自負
- Cách đọc: じふ
- Loại từ: danh từ; danh động từ (自負する)
- Hán Việt: tự phụ
- Sắc thái: thường là tích cực (tự hào, tự tin có cơ sở), đôi khi mang sắc thái tiêu cực nếu quá mức (tự phụ, tự cao)
- Phong cách: trung tính → trang trọng; dùng nhiều trong kinh doanh, học thuật, giới thiệu bản thân
2. Ý nghĩa chính
自負 là “sự tự hào, lòng tin chắc vào năng lực/giá trị của bản thân hoặc tập thể”, với hàm ý có cơ sở thực tế (thành tích, năng lực). Khi dùng quá mức có thể hàm ý “tự phụ, tự cao”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 自信: niềm tin nói chung; trung tính hơn. 自負 nhấn mạnh sự “tự hào có cơ sở”.
- 自慢: “khoe, tự hào” thường hướng ra ngoài (khoe với người khác); 自負 thiên về cảm xúc nội tại, mang tính phẩm chất.
- 誇り: “niềm tự hào” ở mức sâu, trang trọng (tự tôn, danh dự). 自負 gần hơn với ý “ý thức nghề nghiệp/độ tự tin” cụ thể.
- プライド: từ mượn, linh hoạt; có thể là lòng tự trọng hoặc sĩ diện. 自負 thường gắn với “năng lực/đóng góp cụ thể”.
- うぬぼれ(自惚れ): ảo tưởng tự cao, tiêu cực; trái sắc thái với 自負.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay gặp:
- ~という自負がある/している(có tự hào/tin rằng…)
- プロとしての自負(tự hào với tư cách chuyên nghiệp)
- 地域・企業・学校としての自負
- 自負心(tinh thần tự hào/tự tôn nghề nghiệp)
- Ngữ cảnh: giới thiệu bản thân, phát biểu doanh nghiệp, bài luận, truyền thông chuyên nghiệp.
- Lưu ý sắc thái: “自負が強すぎる” có thể bị hiểu là tự phụ. Khiêm tốn đi kèm dẫn chứng sẽ cân bằng hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 自信 | Gần nghĩa | tự tin | Trung tính; không nhất thiết gắn với “tự hào”. |
| 自慢 | Liên quan | khoe khoang, tự hào | Hướng ra ngoài; dễ mang sắc thái khoe. |
| 誇り | Gần nghĩa | niềm tự hào | Trang trọng, mang tính giá trị/đạo đức. |
| プライド | Liên quan | lòng tự trọng, sĩ diện | Rộng nghĩa; bối cảnh đời sống thường ngày. |
| うぬぼれ(自惚れ) | Đối nghĩa/sắc thái trái | ảo tưởng tự cao | Tiêu cực; không có cơ sở. |
| 謙遜 | Đối lập phong cách | khiêm tốn | Thái độ kiềm chế, trái với thể hiện tự hào. |
| 卑下 | Đối nghĩa | tự hạ thấp | Quá khiêm hoặc tự hạ thấp bản thân. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 自: tự, bản thân.
- 負: gánh vác, chịu, thua; ở đây là “mang, giữ (ý thức/niềm tự hào)”.
- 自負: “mang trong mình niềm tự hào về bản thân”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về đạo đức nghề nghiệp ở Nhật, cụm “プロとしての自負” xuất hiện rất thường, ngụ ý “tự đặt chuẩn cao và chịu trách nhiệm”. Trong diễn văn, bạn có thể kết hợp dẫn chứng cụ thể trước khi nhấn mạnh 自負 để tránh nghe phô trương. Ngoài ra, “地域の自負”, “伝統への自負” nhấn mạnh niềm tự hào mang tính cộng đồng.
8. Câu ví dụ
- 私はエンジニアとしての自負がある。
Tôi có niềm tự hào với tư cách là một kỹ sư.
- この品質は世界に通用するという自負を持っている。
Chúng tôi tin tưởng và tự hào rằng chất lượng này đạt chuẩn quốc tế.
- 彼は努力の結果だと自負している。
Anh ấy tự hào rằng đó là kết quả của nỗ lực.
- 私たちのチームには連携力への自負がある。
Đội chúng tôi tự hào về khả năng phối hợp.
- プロの自負が仕事の細部に表れる。
Lòng tự hào nghề nghiệp thể hiện ở từng chi tiết công việc.
- 彼女は語学力に自負がある。
Cô ấy tự hào về năng lực ngôn ngữ của mình.
- 地域の歴史と文化に対する自負は強い。
Niềm tự hào đối với lịch sử và văn hóa địa phương rất lớn.
- 過度の自負は協調を妨げることがある。
Quá tự phụ đôi khi cản trở sự hợp tác.
- 安全性に関しては絶対の自負がある。
Về an toàn, chúng tôi có sự tự tin tuyệt đối.
- 指導者としての自負を常に忘れない。
Tôi luôn ghi nhớ niềm tự hào với tư cách người lãnh đạo.