自信 [Tự Tín]

じしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

tự tin; sự tự tin

JP: きみ自分じぶんもうてていることに自信じしんがありますか。

VI: Bạn có chắc chắn về những gì mình đang khẳng định không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自信じしんはないけど。
Tôi không tự tin lắm.
自信じしんがありますか?
Bạn có tự tin không?
もっと自信じしんちなよ。
Hãy tự tin lên nào.
もっと自信じしんちたい。
Tôi muốn tự tin hơn.
ぼく自信じしん過剰かじょうだったかも。
Có lẽ tôi đã quá tự tin.
自信じしんがあるんだ。
Tôi tự tin lắm.
仕事しごと自信じしんた。
Tôi đã tự tin hơn trong công việc.
かれ自信じしんがあるね。
Anh ấy tự tin thật đấy.
トムは自信じしんたっぷりだ。
Tom rất tự tin.
かれ自信じしん過剰かじょうだ。
Anh ấy quá tự tin.

Hán tự

Từ liên quan đến 自信

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自信
  • Cách đọc: じしん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: sự tự tin; lòng tin vào bản thân
  • Thường gặp trong hội thoại, phỏng vấn, giáo dục, công việc.

2. Ý nghĩa chính

“自信”niềm tin vào khả năng/giá trị của chính mình, cảm giác “mình làm được”, “mình ổn”. Có thể ở mức tích cực vừa phải hoặc quá mức (自信過剰).

3. Phân biệt

  • 確信: tin chắc vào một sự thật/nhận định (không nhất thiết về bản thân). 自信 là tin vào “mình”.
  • 信頼: tin tưởng (vào người khác/hệ thống). 自信 là tự tin.
  • 自慢: tự hào/khoe khoang; khác sắc thái. Tự tin không đồng nghĩa khoe khoang.
  • 自己肯定感: cảm giác tự chấp nhận bản thân (khái niệm tâm lý), liên quan nhưng rộng hơn 自信.
  • Trái nghĩa: 自信がない, 不安, 弱気.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 自信がある/ない, 自信を持つ, 自信をつける (tích lũy), 自信を失う, 自信過剰, 自信満々, 自信作, 自信喪失.
  • Ngữ cảnh: phỏng vấn, khích lệ, tự đánh giá, bán hàng (“自信作の商品”).
  • Đi với lĩnh vực: 「英語に自信がある」, 「プレゼンに自信がない」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
確信Liên quantin chắcVề sự thật/phán đoán, không phải bản thân
自己肯定感Liên quancảm giác tự chấp nhậnKhái niệm tâm lý, rộng hơn
自負Gần nghĩatự phụ/tự hàoTrang trọng; có thể hơi kiêu
自信過剰Phái sinhquá tự tinSắc thái tiêu cực
不安Đối nghĩabất anTrạng thái lo lắng
弱気Đối nghĩanhụt chí/yếu đuốiThiếu tự tin, dễ nản

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (tự, bản thân) + (tin tưởng) → tin vào bản thân.
  • Sắc thái tích cực nếu dùng vừa phải; kèm từ chỉ lĩnh vực để cụ thể hóa (英語に、自分の判断に…).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều người học dễ nhầm “自信がある” với “上手だ”. “自信がある” nói về cảm giác tin vào năng lực của mình; “上手だ” đánh giá thực lực khách quan. Có thể nói “上手ではないが自信はある” hoặc ngược lại. Khi khích lệ, “もっと自信を持って!” tự nhiên hơn “自信してください”.

8. Câu ví dụ

  • 面接では笑顔で自信を見せましょう。
    Trong phỏng vấn, hãy mỉm cười và thể hiện sự tự tin.
  • 英会話にはあまり自信がありません。
    Tôi không mấy tự tin về hội thoại tiếng Anh.
  • 練習を重ねて自信がついてきた。
    Luyện tập nhiều dần dần tôi đã có được tự tin.
  • 失敗して自信を失ったが、また立ち直った。
    Thất bại làm tôi mất tự tin, nhưng tôi đã vực dậy.
  • これは私の自信作です。
    Đây là tác phẩm mà tôi tự tin nhất.
  • 彼は自信満々にプレゼンを始めた。
    Anh ấy bắt đầu thuyết trình với sự tự tin tràn đầy.
  • あの選手は実力も自信もある。
    Cầu thủ đó vừa có thực lực vừa có tự tin.
  • 根拠のない自信は危険だ。
    Tự tin không có căn cứ thì nguy hiểm.
  • 小さな成功体験が自信につながる。
    Những trải nghiệm thành công nhỏ dẫn tới tự tin.
  • 準備が十分なら自信も自然と生まれる。
    Nếu chuẩn bị đầy đủ thì tự tin sẽ tự nhiên xuất hiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自信 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?