自信 [Tự Tín]
じしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

tự tin; sự tự tin

JP: きみ自分じぶんもうてていることに自信じしんがありますか。

VI: Bạn có chắc chắn về những gì mình đang khẳng định không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自信じしんはないけど。
Tôi không tự tin lắm.
自信じしんがありますか?
Bạn có tự tin không?
もっと自信じしんちなよ。
Hãy tự tin lên nào.
もっと自信じしんちたい。
Tôi muốn tự tin hơn.
ぼく自信じしん過剰かじょうだったかも。
Có lẽ tôi đã quá tự tin.
自信じしんがあるんだ。
Tôi tự tin lắm.
仕事しごと自信じしんた。
Tôi đã tự tin hơn trong công việc.
かれ自信じしんがあるね。
Anh ấy tự tin thật đấy.
トムは自信じしんたっぷりだ。
Tom rất tự tin.
かれ自信じしん過剰かじょうだ。
Anh ấy quá tự tin.

Hán tự

Tự bản thân
Tín niềm tin; sự thật

Từ liên quan đến 自信