1. Thông tin cơ bản
- Từ: 信頼
- Cách đọc: しんらい
- Loại từ: Danh từ; động từ サ変: 信頼する
- Ngữ vực: đời sống, công việc, quan hệ, kỹ thuật (độ tin cậy hệ thống)
- Khái quát: niềm tin giao phó, trông cậy vào ai/cái gì để hoàn thành việc
2. Ý nghĩa chính
- 信頼 là “tin cậy” theo nghĩa có thể giao việc, dựa vào. Màu sắc quan hệ/đạo đức rõ hơn so với 信用.
- Trong kỹ thuật/IT, 信頼性 là “độ tin cậy” của hệ thống, khả năng vận hành ổn định.
3. Phân biệt
- 信頼 vs 信用: 信頼 nhấn mạnh mối quan hệ và cảm giác giao phó; 信用 nhấn mạnh cơ sở khách quan, thành tích. Ví dụ: “上司から信頼されている” (được sếp tin cậy, giao việc); “市場で信用を得る” (đạt được tín nhiệm trên thị trường).
- 信頼 vs 依存: 依存 là “phụ thuộc”, sắc thái tiêu cực; 信頼 là tin cậy lành mạnh.
- 信頼する vs 任せる: 任せる là hành động “giao phó”; thường đi kèm vì có 信頼.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: ~を信頼する, 信頼できる/できない, 信頼を寄せる, 信頼関係, 信頼に足る.
- Trong tổ chức: 上司・部下の信頼関係, 顧客からの信頼, 信頼回復.
- Trong kỹ thuật: システムの信頼性, 高い信頼性 (độ tin cậy cao), 可用性・冗長化 liên quan.
- Sắc thái: thiên về cảm xúc tích cực và quan hệ lâu dài.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 信用 |
Gần nghĩa |
tín nhiệm, tín dụng |
Nhấn mạnh cơ sở khách quan, thành tích. |
| 信頼性 |
Liên quan (kỹ thuật) |
độ tin cậy |
Thuộc tính của hệ thống/sản phẩm. |
| 信任 |
Liên quan |
tín nhiệm (trao quyền) |
Dùng trong chính trị/nhân sự (信任投票). |
| 不信 |
Đối nghĩa |
bất tín, mất niềm tin |
Trạng thái thiếu tin cậy. |
| 裏切る |
Đối nghĩa hành vi |
phản bội |
Phá vỡ lòng tin đã nhận. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 信: “tin, tín”.
- 頼: “lại, nhờ cậy; đáng tin”.
- Ghép nghĩa: “tin và nhờ cậy” → niềm tin có thể giao phó.
7. Bình luận mở rộng (AI)
信頼 tạo nên “信頼関係”: hai chiều, tích lũy qua thời gian. Khi viết email công việc, cụm “ご信頼にお応えできるよう努めます” thể hiện cam kết. Trong kỹ thuật, “高信頼化” là mục tiêu kiến trúc hệ thống nhằm giảm downtime.
8. Câu ví dụ
- 部下から信頼される上司になりたい。
Tôi muốn trở thành cấp trên được nhân viên tin cậy.
- 長年の取引で両社の信頼関係が深まった。
Qua nhiều năm giao dịch, quan hệ tin cậy giữa hai công ty đã sâu sắc hơn.
- 彼の判断は信頼に足る。
Phán đoán của anh ấy đáng để tin cậy.
- ユーザーの信頼を損なう不具合は最優先で直すべきだ。
Lỗi làm tổn hại niềm tin người dùng phải được sửa ưu tiên hàng đầu.
- 顧客はこのブランドに大きな信頼を寄せている。
Khách hàng đặt nhiều niềm tin vào thương hiệu này.
- チームメンバーを信頼して仕事を任せる。
Tin cậy và giao việc cho các thành viên trong đội.
- データの信頼性を検証するために再測定した。
Đã đo lại để kiểm chứng độ tin cậy của dữ liệu.
- 一度失った信頼は簡単には戻らない。
Một khi đã mất niềm tin thì không dễ lấy lại.
- 私は彼の人柄を信頼している。
Tôi tin cậy vào nhân cách của anh ấy.
- このサービスは信頼できるサポート体制がある。
Dịch vụ này có hệ thống hỗ trợ đáng tin cậy.