信頼 [Tín Lại]

しんらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tin tưởng; tín nhiệm

JP: たしかにかれ信頼しんらいできます。

VI: Quả thật anh ấy đáng tin cậy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれへの信頼しんらいうしなった。
Tôi đã mất lòng tin vào anh ấy.
かれ信頼しんらいできる。
Anh ấy đáng tin cậy.
信頼しんらいしています。
Tôi tin tưởng bạn.
太郎たろう社長しゃちょう信頼しんらいあつい。
Taro được sếp tin tưởng nhiều.
ジャクソンはかれらを信頼しんらいできない。
Jackson không thể tin tưởng họ được.
彼女かのじょ信頼しんらいできるひとだ。
Cô ấy là một người đáng tin cậy.
先生せんせいのこと信頼しんらいしてます。
Tôi tin tưởng giáo viên.
自分じぶん自身じしん信頼しんらいなさい。
Hãy tin tưởng vào chính mình.
友達ともだち信頼しんらいけっして裏切うらぎるな。
Không bao giờ phản bội lòng tin của bạn bè.
彼女かのじょかれ信頼しんらい裏切うらぎった。
Cô ấy đã phản bội lòng tin của anh ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 信頼

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 信頼
  • Cách đọc: しんらい
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変: 信頼する
  • Ngữ vực: đời sống, công việc, quan hệ, kỹ thuật (độ tin cậy hệ thống)
  • Khái quát: niềm tin giao phó, trông cậy vào ai/cái gì để hoàn thành việc

2. Ý nghĩa chính

- 信頼 là “tin cậy” theo nghĩa có thể giao việc, dựa vào. Màu sắc quan hệ/đạo đức rõ hơn so với 信用.
- Trong kỹ thuật/IT, 信頼性 là “độ tin cậy” của hệ thống, khả năng vận hành ổn định.

3. Phân biệt

  • 信頼 vs 信用: 信頼 nhấn mạnh mối quan hệ và cảm giác giao phó; 信用 nhấn mạnh cơ sở khách quan, thành tích. Ví dụ: “上司から信頼されている” (được sếp tin cậy, giao việc); “市場で信用を得る” (đạt được tín nhiệm trên thị trường).
  • 信頼 vs 依存: 依存 là “phụ thuộc”, sắc thái tiêu cực; 信頼 là tin cậy lành mạnh.
  • 信頼する vs 任せる: 任せる là hành động “giao phó”; thường đi kèm vì có 信頼.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: ~を信頼する, 信頼できる/できない, 信頼を寄せる, 信頼関係, 信頼に足る.
  • Trong tổ chức: 上司・部下の信頼関係, 顧客からの信頼, 信頼回復.
  • Trong kỹ thuật: システムの信頼性, 高い信頼性 (độ tin cậy cao), 可用性・冗長化 liên quan.
  • Sắc thái: thiên về cảm xúc tích cực và quan hệ lâu dài.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
信用 Gần nghĩa tín nhiệm, tín dụng Nhấn mạnh cơ sở khách quan, thành tích.
信頼性 Liên quan (kỹ thuật) độ tin cậy Thuộc tính của hệ thống/sản phẩm.
信任 Liên quan tín nhiệm (trao quyền) Dùng trong chính trị/nhân sự (信任投票).
不信 Đối nghĩa bất tín, mất niềm tin Trạng thái thiếu tin cậy.
裏切る Đối nghĩa hành vi phản bội Phá vỡ lòng tin đã nhận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 信: “tin, tín”.
  • 頼: “lại, nhờ cậy; đáng tin”.
  • Ghép nghĩa: “tin và nhờ cậy” → niềm tin có thể giao phó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

信頼 tạo nên “信頼関係”: hai chiều, tích lũy qua thời gian. Khi viết email công việc, cụm “ご信頼にお応えできるよう努めます” thể hiện cam kết. Trong kỹ thuật, “高信頼化” là mục tiêu kiến trúc hệ thống nhằm giảm downtime.

8. Câu ví dụ

  • 部下から信頼される上司になりたい。
    Tôi muốn trở thành cấp trên được nhân viên tin cậy.
  • 長年の取引で両社の信頼関係が深まった。
    Qua nhiều năm giao dịch, quan hệ tin cậy giữa hai công ty đã sâu sắc hơn.
  • 彼の判断は信頼に足る。
    Phán đoán của anh ấy đáng để tin cậy.
  • ユーザーの信頼を損なう不具合は最優先で直すべきだ。
    Lỗi làm tổn hại niềm tin người dùng phải được sửa ưu tiên hàng đầu.
  • 顧客はこのブランドに大きな信頼を寄せている。
    Khách hàng đặt nhiều niềm tin vào thương hiệu này.
  • チームメンバーを信頼して仕事を任せる。
    Tin cậy và giao việc cho các thành viên trong đội.
  • データの信頼性を検証するために再測定した。
    Đã đo lại để kiểm chứng độ tin cậy của dữ liệu.
  • 一度失った信頼は簡単には戻らない。
    Một khi đã mất niềm tin thì không dễ lấy lại.
  • 私は彼の人柄を信頼している。
    Tôi tin cậy vào nhân cách của anh ấy.
  • このサービスは信頼できるサポート体制がある。
    Dịch vụ này có hệ thống hỗ trợ đáng tin cậy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 信頼 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?