信任 [Tín Nhâm]

しんにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tin tưởng; tín nhiệm

Hán tự

Từ liên quan đến 信任

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 信任
  • Cách đọc: しんにん
  • Loại từ: Danh từ; động từ ~を信任する
  • Ý nghĩa khái quát: sự tín nhiệm (trao quyền/ủy thác chức trách); sự được tin cậy để đảm nhiệm
  • Ngữ dụng: pháp luật, chính trị, quản trị, kinh doanh
  • Cụm thường gặp: 信任を得る/失う, 信任投票, 内閣不信任案, 取締役会の信任, 大使の信任状

2. Ý nghĩa chính

信任sự tin tưởng kèm theo việc giao phó chức trách/quyền hạn. Khác với niềm tin chung chung, 信任 hàm ý “trao quyền đảm nhiệm”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 信頼/信用: tin cậy nói chung. 信任 nhấn mạnh yếu tố chức trách, vị trí.
  • 任命: bổ nhiệm; hành vi chính thức chỉ định người vào chức vụ. 信任nền tảng tin cậy dẫn đến/duy trì việc bổ nhiệm.
  • 就任: nhậm chức; thời điểm bắt đầu đảm nhiệm. Không phải “được tin nhiệm”.
  • 委任: ủy nhiệm giao việc cụ thể; phạm vi pháp lý khác với “tín nhiệm”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính trị: 内閣は国会の信任に基づく, 信任案が可決された.
  • Doanh nghiệp: 株主からの信任を回復する, 経営陣の信任.
  • Ngoại giao: 大使は信任状を捧呈した (trình quốc thư).
  • Mẫu câu: Aを責任者として信任する, 信任を失う/得る.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
信頼 Gần nghĩa Tin cậy Không nhất thiết hàm ý giao chức trách.
任命 Liên quan Bổ nhiệm Hành vi pháp lý/nhân sự cụ thể.
就任 Phân biệt Nhậm chức Tình trạng bắt đầu đảm nhiệm.
委任 Liên quan Ủy nhiệm Giao việc/ủy quyền cụ thể.
信任状 Thuộc loại Quốc thư (thư ủy nhiệm) Trong ngoại giao.
不信任 Đối nghĩa Bất tín nhiệm Ví dụ: 内閣不信任案.
罷免 Đối nghĩa Bãi nhiệm Hành vi cách chức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シン): tin tưởng.
  • (ニン/まか.せる): nhiệm, giao phó, trách nhiệm.
  • Tổng hợp: “tin để giao nhiệm” → tín nhiệm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, cặp đối lập 信任/不信任 thể hiện trạng thái chính trị/quản trị. Cụm ~の信任に足る (đáng được tín nhiệm) mang sắc thái trang trọng, hữu ích trong luận văn và thông cáo.

8. Câu ví dụ

  • 新内閣は国会の信任を得た。
    Nội các mới đã nhận được tín nhiệm của Quốc hội.
  • 彼は取締役会からの信任を失った。
    Anh ta đã mất tín nhiệm từ hội đồng quản trị.
  • 株主の信任を回復するために改革を進める。
    Tiến hành cải cách để khôi phục tín nhiệm của cổ đông.
  • 大使は大統領に信任状を捧呈した。
    Đại sứ đã trình quốc thư lên tổng thống.
  • 部長として彼を信任する。
    Tôi tín nhiệm anh ấy làm trưởng bộ phận.
  • 信任案が可決され、内閣は総辞職に追い込まれた。
    Đề án bất tín nhiệm được thông qua, nội các buộc phải từ chức.
  • 顧客からの信任なしに事業は続けられない。
    Không có tín nhiệm từ khách hàng thì không thể tiếp tục kinh doanh.
  • 市長は住民の信任に応える責務がある。
    Thị trưởng có trách nhiệm đáp ứng sự tín nhiệm của cư dân.
  • 監査委員会の信任を得られなかった。
    Không đạt được tín nhiệm của ủy ban kiểm toán.
  • その判断は専門家として信任に足る。
    Phán đoán đó xứng đáng được tín nhiệm với tư cách chuyên gia.
💡 Giải thích chi tiết về từ 信任 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?