1. Thông tin cơ bản
- Từ: 信任
- Cách đọc: しんにん
- Loại từ: Danh từ; động từ ~を信任する
- Ý nghĩa khái quát: sự tín nhiệm (trao quyền/ủy thác chức trách); sự được tin cậy để đảm nhiệm
- Ngữ dụng: pháp luật, chính trị, quản trị, kinh doanh
- Cụm thường gặp: 信任を得る/失う, 信任投票, 内閣不信任案, 取締役会の信任, 大使の信任状
2. Ý nghĩa chính
信任 là sự tin tưởng kèm theo việc giao phó chức trách/quyền hạn. Khác với niềm tin chung chung, 信任 hàm ý “trao quyền đảm nhiệm”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 信頼/信用: tin cậy nói chung. 信任 nhấn mạnh yếu tố chức trách, vị trí.
- 任命: bổ nhiệm; hành vi chính thức chỉ định người vào chức vụ. 信任 là nền tảng tin cậy dẫn đến/duy trì việc bổ nhiệm.
- 就任: nhậm chức; thời điểm bắt đầu đảm nhiệm. Không phải “được tin nhiệm”.
- 委任: ủy nhiệm giao việc cụ thể; phạm vi pháp lý khác với “tín nhiệm”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính trị: 内閣は国会の信任に基づく, 不信任案が可決された.
- Doanh nghiệp: 株主からの信任を回復する, 経営陣の信任.
- Ngoại giao: 大使は信任状を捧呈した (trình quốc thư).
- Mẫu câu: Aを責任者として信任する, 信任を失う/得る.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 信頼 |
Gần nghĩa |
Tin cậy |
Không nhất thiết hàm ý giao chức trách. |
| 任命 |
Liên quan |
Bổ nhiệm |
Hành vi pháp lý/nhân sự cụ thể. |
| 就任 |
Phân biệt |
Nhậm chức |
Tình trạng bắt đầu đảm nhiệm. |
| 委任 |
Liên quan |
Ủy nhiệm |
Giao việc/ủy quyền cụ thể. |
| 信任状 |
Thuộc loại |
Quốc thư (thư ủy nhiệm) |
Trong ngoại giao. |
| 不信任 |
Đối nghĩa |
Bất tín nhiệm |
Ví dụ: 内閣不信任案. |
| 罷免 |
Đối nghĩa |
Bãi nhiệm |
Hành vi cách chức. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 信 (シン): tin tưởng.
- 任 (ニン/まか.せる): nhiệm, giao phó, trách nhiệm.
- Tổng hợp: “tin để giao nhiệm” → tín nhiệm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, cặp đối lập 信任/不信任 thể hiện trạng thái chính trị/quản trị. Cụm ~の信任に足る (đáng được tín nhiệm) mang sắc thái trang trọng, hữu ích trong luận văn và thông cáo.
8. Câu ví dụ
- 新内閣は国会の信任を得た。
Nội các mới đã nhận được tín nhiệm của Quốc hội.
- 彼は取締役会からの信任を失った。
Anh ta đã mất tín nhiệm từ hội đồng quản trị.
- 株主の信任を回復するために改革を進める。
Tiến hành cải cách để khôi phục tín nhiệm của cổ đông.
- 大使は大統領に信任状を捧呈した。
Đại sứ đã trình quốc thư lên tổng thống.
- 部長として彼を信任する。
Tôi tín nhiệm anh ấy làm trưởng bộ phận.
- 不信任案が可決され、内閣は総辞職に追い込まれた。
Đề án bất tín nhiệm được thông qua, nội các buộc phải từ chức.
- 顧客からの信任なしに事業は続けられない。
Không có tín nhiệm từ khách hàng thì không thể tiếp tục kinh doanh.
- 市長は住民の信任に応える責務がある。
Thị trưởng có trách nhiệm đáp ứng sự tín nhiệm của cư dân.
- 監査委員会の信任を得られなかった。
Không đạt được tín nhiệm của ủy ban kiểm toán.
- その判断は専門家として信任に足る。
Phán đoán đó xứng đáng được tín nhiệm với tư cách chuyên gia.