1. Thông tin cơ bản
- Từ: 依存
- Cách đọc: いぞん
- Loại từ: Danh từ; danh động từ với する(依存する)
- Lĩnh vực: Tâm lý, xã hội, kinh tế, công nghệ
- Sắc thái: Trung tính, nhưng khi nói “過度な依存” mang nghĩa tiêu cực
- Dạng thường gặp: Aに依存する, 依存度, 相互依存, アルコール依存症
2. Ý nghĩa chính
依存 là trạng thái “dựa dẫm, phụ thuộc” vào một đối tượng (người, vật, hệ thống, nguồn lực). Tùy ngữ cảnh, có thể trung tính (phụ thuộc lẫn nhau) hoặc tiêu cực (quá lệ thuộc, nghiện).
3. Phân biệt
- 依存 vs 頼る: 頼る thiên về “trông cậy” trong tình huống cụ thể; 依存 nhấn vào trạng thái/quan hệ phụ thuộc mang tính hệ thống.
- 依存 vs 中毒: 中毒 là “ngộ độc/ghiền” (y khoa), 依存 rộng hơn, bao gồm cả lệ thuộc tâm lý – xã hội.
- 依頼 là “nhờ vả/yêu cầu”, không phải “phụ thuộc”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N + に + 依存する (phụ thuộc vào N). Ví dụ: 石油に依存する (phụ thuộc dầu mỏ).
- Danh hóa: 〜依存度 (mức độ phụ thuộc), 相互依存 (phụ thuộc lẫn nhau), 過度な依存 (lệ thuộc quá mức).
- Y tế/tâm lý: アルコール依存症, ゲーム依存症, スマホ依存。
- Kinh tế – kỹ thuật: 外需依存の経済, ライブラリ依存(dependency)を解消する。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 頼る |
Gần nghĩa |
Dựa vào, trông cậy |
Tính tình huống, mềm hơn “phụ thuộc” |
| 相互依存 |
Liên quan |
Phụ thuộc lẫn nhau |
Ngữ cảnh quốc tế, kinh tế, hệ sinh thái |
| 中毒 |
Khác biệt |
Nghiện/ngộ độc |
Y khoa; mạnh sắc thái bệnh lý |
| 自立 |
Đối nghĩa |
Tự lập |
Trái nghĩa về mức độ phụ thuộc |
| 自律 |
Đối nghĩa |
Tự chủ |
Nhấn khả năng kiểm soát bản thân |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 依: dựa vào, nương tựa
- 存: tồn tại, giữ
- Kết hợp nghĩa: “tồn tại bằng cách dựa vào” → phụ thuộc
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 依存, hãy xét sắc thái: trong kinh tế, 〜への依存度が高い khá trung tính; trong đời sống, 過度な依存 mang cảnh báo. Với kỹ thuật phần mềm, 依存関係 gần “dependency graph”.
8. Câu ví dụ
- 彼は親に過度に依存している。
Anh ấy phụ thuộc quá mức vào bố mẹ.
- この国は資源に依存しすぎている。
Đất nước này phụ thuộc quá nhiều vào tài nguyên.
- スマホ依存を減らす工夫をしよう。
Hãy tìm cách giảm sự lệ thuộc vào điện thoại.
- 両国は相互依存の関係にある。
Hai nước có quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.
- 外需依存の経済構造を見直す。
Xem xét lại cơ cấu kinh tế phụ thuộc vào nhu cầu bên ngoài.
- アルコール依存症の治療を受けている。
Tôi đang điều trị chứng nghiện rượu.
- この設計は特定のライブラリに依存していない。
Thiết kế này không phụ thuộc vào thư viện cụ thể nào.
- 援助への依存を断ち切る必要がある。
Cần chấm dứt sự phụ thuộc vào viện trợ.
- 子どもの依存と自立のバランスが大切だ。
Cân bằng giữa phụ thuộc và tự lập của trẻ là điều quan trọng.
- その企業は国内市場に依存度が高い。
Doanh nghiệp đó có mức độ phụ thuộc cao vào thị trường nội địa.