耽溺 [Đam Nịch]
酖溺 [Đam Nịch]
たんでき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sự buông thả (trong rượu, phụ nữ, v.v.); trụy lạc; phóng đãng

JP: 勤務きんむちゅうなのに職員しょくいんぬすんでインターネットに耽溺たんできする。

VI: Dù đang trong giờ làm việc nhưng vẫn lén lút lướt internet.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チャルズはわかとき放蕩ほうとう生活せいかつ耽溺たんできしていました。
Charles đã sa đà vào cuộc sống buông thả khi còn trẻ.

Hán tự

Đam nghiện; say mê
Nịch chết đuối; đắm chìm

Từ liên quan đến 耽溺