嗜癖
[Thị Phích]
しへき
Danh từ chung
nghiện
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはここ5年、嗜癖の臨床治療を続けています。
Tom đã tiếp tục điều trị lâm sàng cho thói quen nghiện ngập trong năm năm qua.