習慣性 [Tập Quán Tính]
しゅうかんせい

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

gây nghiện

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thói quen

Hán tự

Tập học
Quán quen; thành thạo
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 習慣性