Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
常用癖
[Thường Dụng Phích]
じょうようへき
🔊
Danh từ chung
nghiện
Hán tự
常
Thường
thông thường
用
Dụng
sử dụng; công việc
癖
Phích
thói quen; tật xấu; đặc điểm; lỗi; nếp gấp
Từ liên quan đến 常用癖
中毒
ちゅうどく
ngộ độc
依存
いぞん
phụ thuộc; dựa dẫm
依存性
いぞんせい
phụ thuộc
依存症
いぞんしょう
nghiện
嗜癖
しへき
nghiện
習慣
しゅうかん
thói quen
習慣性
しゅうかんせい
gây nghiện
耽溺
たんでき
sự buông thả (trong rượu, phụ nữ, v.v.); trụy lạc; phóng đãng