自負心
[Tự Phụ Tâm]
じふしん
Danh từ chung
niềm tự hào; tự tin; tự trọng; tự phụ
JP: その言葉は彼の自負心を傷つけた。
VI: Từ đó đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh ấy.