誇り [Khoa]

ほこり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

niềm tự hào; niềm kiêu hãnh

JP: イギリスじん自国じこく詩人しじんほこりにしている。

VI: Người Anh tự hào về những nhà thơ của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたをほこりにおもいます。
Tôi tự hào về bạn.
ニューヨークのほこりは博物館はくぶつかんである。
Niềm tự hào của New York là các bảo tàng.
自分じぶんほこりをちなさい。
Hãy tự hào về bản thân.
わたしあにほこりにおもう。
Tôi tự hào về anh trai mình.
まえのことをほこりにおもうよ。
Tôi tự hào về cậu.
トムは母国ぼこくほこりにおもう。
Tom tự hào về quê hương của mình.
彼女かのじょ自分じぶんむすめほこりである。
Con gái cô ấy là niềm tự hào của cô.
あたらしい校舎こうしゃむらほこりだ。
Ngôi trường mới xây là niềm tự hào của xã.
くにほこりにおもっています。
Tôi tự hào về đất nước mình.
けてかれらのほこりがきずついた。
Họ đã thất bại và tự ái của họ đã bị tổn thương.

Hán tự

Từ liên quan đến 誇り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 誇り
  • Cách đọc: ほこり
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: niềm tự hào, lòng kiêu hãnh tích cực
  • Kanji: 誇 (khoe, tự hào) + り (danh hoá)

2. Ý nghĩa chính

  • Niềm tự hào về bản thân, nhóm, quê hương, nghề nghiệp: 仕事に誇りを持つ.
  • Danh dự, lòng tự trọng không cho phép làm điều xấu: 誇りが許さない.

3. Phân biệt

  • 誇り vs プライド: プライド có thể trung tính/tiêu cực (tự ái), 誇り thiên tích cực, gắn với giá trị cống hiến.
  • 誇り vs 誇る/誇らしい: danh từ vs động từ/ tính từ; 誇らしい diễn tả cảm xúc “đáng tự hào”.
  • Đối lập: 恥, 屈辱, 劣等感 (tự ti).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nに誇りを持つ/感じる/思う; Nは我が誇りだ; 誇りをかけて (đặt danh dự).
  • Đi kèm: 地域/家族/仕事/伝統/歴史/文化 + の誇り.
  • Dịp trang trọng: phát biểu cộng đồng, doanh nghiệp, thể thao, lễ vinh danh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
誇る Liên quan Tự hào, tự hào về 動詞: 実績/伝統を誇る.
誇らしい Liên quan Đáng tự hào Tính từ cảm xúc.
プライド Gần nghĩa Lòng tự trọng, kiêu hãnh Có khi mang sắc thái tự ái.
Đối nghĩa Điều xấu hổ Đối lập trực tiếp với 誇り.
屈辱 Đối nghĩa Nỗi nhục Sắc thái mạnh, trang trọng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : ngôn + phần nghĩa “khoe khoang/tự hào”.
  • り: hậu tố danh hoá.
  • Tổng hợp: cảm xúc/giá trị “tự hào”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

誇り trong doanh nghiệp Nhật gắn với 品質 (chất lượng) và 貢献 (cống hiến). Hãy cụ thể hoá: “tự hào về điều gì” và “tự hào để làm gì” để tránh rơi vào khẩu hiệu rỗng.

8. Câu ví dụ

  • 私はこの仕事に誇りを持っている。
    Tôi tự hào về công việc này.
  • 彼女は母校の卒業生であることを誇りに思う。
    Cô ấy tự hào vì là cựu sinh viên của trường cũ.
  • 地域の誇りを次世代に伝えたい。
    Tôi muốn truyền lại niềm tự hào của địa phương cho thế hệ sau.
  • 職人としての誇りが品質を支えている。
    Niềm tự hào của người thợ nâng đỡ chất lượng.
  • チームの誇りをかけて戦う。
    Chiến đấu vì danh dự của đội.
  • 彼の誇りが不正を拒ませた。
    Lòng tự trọng của anh ấy đã khiến anh từ chối làm điều gian dối.
  • 失敗はあったが、努力は誇りに値する。
    Dù có thất bại, nỗ lực vẫn đáng tự hào.
  • 文化は人々の誇りであり支えでもある。
    Văn hoá vừa là niềm tự hào vừa là chỗ dựa của con người.
  • 彼は家族の誇りだ。
    Anh ấy là niềm tự hào của gia đình.
  • 過度な誇りは学びを妨げることがある。
    Sự kiêu hãnh quá mức đôi khi cản trở việc học hỏi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 誇り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?