風塵 [Phong Trần]
ふうじん

Danh từ chung

bụi gió; cát gió

Danh từ chung

công việc thế gian; lo toan cuộc sống

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Trần bụi; rác

Từ liên quan đến 風塵