微塵 [Vi Trần]
みじん
びじん

Danh từ chung

hạt; mảnh nhỏ

JP: かれには親切心しんせつしんなどみじんもない。

VI: Anh ta hoàn toàn không có lòng tốt.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 dùng với động từ phủ định, thường là 微塵も〜ない

không chút nào

Hán tự

Vi tinh tế; nhỏ bé; không đáng kể
Trần bụi; rác

Từ liên quan đến 微塵